ベトナム各地の天気情報

☆中央政府直轄市
ハノイ市 (Hà Nội、北部紅河デルタ地方)
ハイフォン市 (Hải Phòng、北部紅河デルタ地方)
フエ市 (Huế、北中部地方)
ダナン市 (Đà Nẵng、南中部沿岸地方)
ホーチミン市 (Hồ Chí Minh、東南部地方)
カントー市 (Cần Thơ、南部メコンデルタ地方)
☆北部地方
フート省 (Phú Thọ)
ソンラ省 (Sơn La)
ディエンビエン省 (Điện Biên)
ライチャウ省 (Lai Châu)
ラオカイ省 (Lào Cai)
トゥエンクアン省 (Tuyên Quang)
カオバン省 (Cao Bằng)
タイグエン省 (Thái Nguyên)
ランソン省 (Lạng Sơn)
クアンニン省 (Quảng Ninh)
バクニン省 (Bắc Ninh)
フンイエン省 (Hưng Yên)
ニンビン省 (Ninh Bình)
☆北中部地方
タインホア省 (Thanh Hóa)
ゲアン省 (Nghệ An)
ハティン省 (Hà Tĩnh)
クアンチ省 (Quảng Trị)
☆南中部地方
クアンガイ省 (Quảng Ngãi)
ザライ省 (Gia Lai)
ダクラク省 (Đắk Lắk)
カインホア省 (Khánh Hòa)
ラムドン省 (Lâm Đồng)
☆南部地方
ドンナイ省 (Đồng Nai)
タイニン省 (Tây Ninh)
ドンタップ省 (Đồng Tháp)
アンザン省 (An Giang)
ビンロン省 (Vĩnh Long)
カマウ省 (Cà Mau)