ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

性格を表すベトナム語~「優しい」ってどう言うの?~

2016/11/17 JST配信 (2024/12/11 JST最終更新)

ベトナム語で会話していて、別の人に関する話題になり、「あの人はどういう人?」と聞かれて困った経験ないでしょうか。性格を表す表現はかなり微妙で、日本語だと「優しい人」の一言で片付いてしまうことでも、他人に親切なのか、単に穏やかなのか、優しさにもいろいろ種類があり、ベトナム語でどう表現するのかわからない、ということがあります。そこで、その「優しい」も含め、日常でよく使う 性格を表すベトナム語 をピックアップしてみました。もちろん、自分の性格を相手にわかってもらうのにも役立ちますよ!

 

性格を表すベトナム語

性格(tính cách、ティンカック)を表す言葉は膨大にありますので、中でもよく使われる代表的なものを集めました。一応、左右で対照的な言葉を並べましたが、からなずしも反対語にはなっていませんので、ご了承ください。

 
日本語 ベトナム語   日本語 ベトナム語
陽気な vui vẻ / hòa đồng   陰気な、他人行儀な u ám / khó gần
親しみやすい thân thiện / dễ gần   気難しい khó tính
愛想が良い dễ thương   無愛想な dễ ghét
穏やかな(優しい) hiền hòa   乱暴な thô lỗ
物腰が柔らかい(優しい) dịu dàng   冷たい lạnh lùng
親切な(優しい) tốt bụng   欲張りな tham lam
のん気な thảnh thơi   短気な nóng tính
おおざっぱな qua loa đại khái   繊細な nhạy cảm
神経質な、几帳面な kỹ tính   無神経な qua loa
情に厚い nặng tình   薄情な bạc tình
真面目な nghiêm túc   いいかげんな、ずぼらな qua loa
謙虚な khiêm tốn   尊大な khoe khang
能弁な hoạt ngôn / nói nhiều   無口な ít nói
隠しごとができない ruột để ngoài da   おしゃべりな nói nhiều / nhiều chuyện
ユーモアのある vui tính   冗談が通じない không biết đùa
熱心な nhiệt tình   しらけた không nhiệt tình
負けず嫌い hiếu thắng   気が弱い nhát gan, thỏ đế
個性的な cá tính   平凡な bình thường
寛容な khoan dung   心が狭い nhỏ nhen
太っ腹な、器量が大きい phóng khoáng   けちな keo kiệt, bủn xỉn
慎重な thận trọng   軽率な thiếu suy nghĩ / khinh suất
柔軟な linh hoạt   頑固な ngoan cố
社交的な bặt thiệp   内向的な hướng nội
積極的な tích cực   消極的な tiêu cực
礼儀正しい lịch sự   無礼な vô lễ, bất lịch sự
感情的な cảm tính   論理的な lý trí
好奇心のある tò mò   保守的 bảo thủ
怒りっぽい nóng tính   冷静 bình tĩnh
誠実 thành thực   嘘の多い hay nói dối
思いやりがある biết cảm thông   嫉妬深い、やきもちやきな hay ghen
正義感のある nghĩa hiệp / nghĩa khí /có tinh thần nghĩa hiệp   ずるい gian xảo
意志が強い có chí   優柔不断な lưỡng lự
楽天的な lạc quan   悲観的な bi quan
忍耐強い chịu đựng giỏi   諦めが早い dễ bỏ cuộc
きれい好きな thích sạch sẽ   だらしがない luộm thuộm
大人っぽい người lớn   子供っぽい trẻ con
器用な khéo léo   不器用な hậu đậu
勇敢な dũng cảm   臆病な nhát gan / thỏ đế
お人よし、信じやすい dễ tin, cả tin   疑り深い đa nghi
さっぱりしている không để bụng   執念深い thù dai
純真な、無邪気な ngây thơ   いたずら好きな hay chọc phá
現実的な thực tế   非現実的な phi thực tế
勤勉な chăm chỉ   怠惰な lười biếng
信頼が厚い đáng tin cậy   信頼のない không đáng tin cậy
頭が良い thông minh   愚かな ngu ngốc
物静かな trầm tính   騒がしい ồn ào
派手な màu mè   地味な giản dị
機敏な lanh lợi /nhanh nhẹn   のろのろした chậm chạp
上品 cao qúy   下品 thấp kém
口が堅い kín miệng / kín tiếng   口が軽い không biết giữ mồm giữ miệng
自立した độc lập, tự chủ   甘えん坊 nhõng nhẽo
堅実な căn cơ   飽きっぽい mau chán / chóng chán /cả thèm chóng chán
頭の回転が速い nhanh nhạy   腹黒い tâm địa đen tối
機知に富んだ sắc sảo, mưu lược      
活発な hoạt bát      
前向きな luôn hướng về phía trước      
竹を割ったような thẳng như ruột ngựa      
面倒見が良い hay giúp đỡ người khác      
リーダーシップがある có khả năng lãnh đạo      
 

<関連記事>

感情を表すベトナム単語28~気持ちをわかって欲しい!~

関連記事

越日・日越辞書(8万語収録)
©VIETJO ベトナムニュース 2002-2025 All Rights Reserved